Từ điển Thiều Chửu
釆 - biện
① Phân biệt rõ, biện biệt. Nguyên là chữ biện 辨.

Từ điển Trần Văn Chánh
釆 - biện
Phân biệt rõ, biện biệt (nguyên là chữ 辨, bộ 辛).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
釆 - biện
Phân biệt rõ ràng — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.